Lipidorox 10 Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidorox 10

công ty cổ phần dược phẩm opv - rosuvastatin calci 10,40mg (tương ứng với 10mg rosuvastatin) -

Lipidorox 10 Viên nén  bao phim Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidorox 10 viên nén bao phim

công ty cổ phần dược phẩm opv - rosuvastatin (dưới dạng rosuvastatin calci) 10mg - viên nén bao phim - 10mg

Lipidorox 20 -- Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lipidorox 20 --

công ty cổ phần dược phẩm opv - rosuvastatin 20mg (tương ứng 20,8mg rosuvastain calci) - -- - --

OliClinomel N4-550 E Nhũ dịch truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n4-550 e nhũ dịch truyền

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - lipids, aminoacids, glucose - nhũ dịch truyền - 10%; 5,5%; 20%

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - lipids, aminoacids, glucose - nhũ dịch truyền - 20%; 10%; 40%

Esserose 450 Viên nang mềm Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

esserose 450 viên nang mềm

công ty tnhh một thành viên vimepharco - phospholipid đậu nành 450mg - viên nang mềm - 450mg

OliClinomel N7-1000 E Nhũ dịch truyền tĩnh mạch Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

oliclinomel n7-1000 e nhũ dịch truyền tĩnh mạch

baxter healthcare (asia) pte., ltd. - nhũ dịch lipid; dung dịch amino acid; dung dịch glucose - nhũ dịch truyền tĩnh mạch - 20%; 10%; 40%

Combilipid  MCT Peri injection Nhũ tương tiêm truyền Вијетнам - Вијетнамски - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

combilipid mct peri injection nhũ tương tiêm truyền

jw pharmaceutical corporation - 150 ml dung dịch a (glucose 16,0% và điện giải); dung dịch b (acid amin 8% và điện giải); nhũ tương c (nhũ tương lipid 20%) - nhũ tương tiêm truyền - 16,0%/150ml; 8%/150ml; 20%/75ml